Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkəl.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

inculcator /ɪn.ˈkəl.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Xem inculcate

Tham khảo

sửa