Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈkrɛ.dʒə.ləs/

Tính từ

sửa

incredulous (so sánh hơn more incredulous, so sánh nhất most incredulous)

  1. Hoài nghi; ngờ vực.
    an incredulous smile — một nụ cười hoài nghi

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa