Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incorruptiblement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
incorruptiblement
(
Từ hiếm; nghĩa ít dùng
) Không thể
hỏng
.
Không thể
mua chuộc
.
Tham khảo
sửa
"
incorruptiblement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)