incorrectly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kə.ˈrɛkt.li/
Phó từ
sửaincorrectly /ˌɪn.kə.ˈrɛkt.li/
- Sai, không đúng cách.
- Không đúng đắn, không nghiêm túc.
Tham khảo
sửa- "incorrectly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)