Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

incontinences

  1. Dạng số nhiều của incontinence.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

incontinences gc

  1. Dạng số nhiều của incontinence.