inconnaissance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ.nɛ.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inconnaissance /ɛ̃.kɔ.nɛ.sɑ̃s/ |
inconnaissance /ɛ̃.kɔ.nɛ.sɑ̃s/ |
inconnaissance gc /ɛ̃.kɔ.nɛ.sɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "inconnaissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)