inconduite
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.dɥit/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inconduite /ɛ̃.kɔ̃.dɥit/ |
inconduite /ɛ̃.kɔ̃.dɥit/ |
inconduite gc /ɛ̃.kɔ̃.dɥit/
Tham khảo sửa
- "inconduite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)