incommoder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ.mɔ.de/
Ngoại động từ
sửaincommoder ngoại động từ /ɛ̃.kɔ.mɔ.de/
- Làm khó chịu.
- Incommoder les autres — làm người khác khó chịu
- Être incommodé — (từ cũ; nghĩa cũ) hơi khó ở
Tham khảo
sửa- "incommoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)