incommodant
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incommodante /ɛ̃.kɔ.mɔ.dɑ̃t/ |
incommodantes /ɛ̃.kɔ.mɔ.dɑ̃t/ |
Giống cái | incommodante /ɛ̃.kɔ.mɔ.dɑ̃t/ |
incommodantes /ɛ̃.kɔ.mɔ.dɑ̃t/ |
incommodant
- Khó chịu.
- Chaleur incommodante — cái nóng khó chịu
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "incommodant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)