incommensurablement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁa.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửaincommensurablement /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁa.blə.mɑ̃/
- Vô cùng.
- Incommensureblement profond — sâu vô cùng
Tham khảo
sửa- "incommensurablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)