Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈklɛ.mənt.li/

Phó từ

sửa

inclemently /ˌɪn.ˈklɛ.mənt.li/

  1. Xem inclement

Tham khảo

sửa