inclémence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kle.mɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inclémence /ɛ̃.kle.mɑ̃s/ |
inclémences /ɛ̃.kle.mɑ̃s/ |
inclémence gc /ɛ̃.kle.mɑ̃s/
- Sự khắc nghiệt, sự nghiệt ngã.
- L’inclémence de l’hiver — sự khắc nghiệt của mùa đông
- L’inclémence du sort — (từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệt ngã của số phận
Tham khảo
sửa- "inclémence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)