Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.si.ze/

Ngoại động từ

sửa

inciser ngoại động từ /ɛ̃.si.ze/

  1. Rạch.
    Inciser l’écorce d’un arbre pour greffer — rạch vỏ cây để ghép

Tham khảo

sửa