Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inciser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.si.ze/
Ngoại động từ
sửa
inciser
ngoại động từ
/ɛ̃.si.ze/
Rạch
.
Inciser
l’écorce d’un arbre pour greffer
— rạch vỏ cây để ghép
Tham khảo
sửa
"
inciser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)