incinération
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.si.ne.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incinération /ɛ̃.si.ne.ʁa.sjɔ̃/ |
incinération /ɛ̃.si.ne.ʁa.sjɔ̃/ |
incinération gc /ɛ̃.si.ne.ʁa.sjɔ̃/
- Sự thiêu, sự đốt ra tro.
- Incinération du bois — sự đốt củi
- Incinération des cadavres — sự thiêu xác, sự hỏa táng
Tham khảo
sửa- "incinération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)