incarnat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kaʁ.na/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incarnat /ɛ̃.kaʁ.na/ |
incarnat /ɛ̃.kaʁ.na/ |
Giống cái | incarnat /ɛ̃.kaʁ.na/ |
incarnat /ɛ̃.kaʁ.na/ |
incarnat /ɛ̃.kaʁ.na/
- (Có màu) Hồng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incarnat /ɛ̃.kaʁ.na/ |
incarnat /ɛ̃.kaʁ.na/ |
incarnat gđ /ɛ̃.kaʁ.na/
Tham khảo
sửa- "incarnat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)