incantatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incantatoire /ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/ |
incantatoires /ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/ |
Giống cái | incantatoire /ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/ |
incantatoires /ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/ |
incantatoire /ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/
- Xem incantation
Tham khảo
sửa- "incantatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)