Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inborn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.ˈbɔrn/
Hoa Kỳ
[ˈɪn.ˈbɔrn]
Tính từ
sửa
inborn
/ˈɪn.ˈbɔrn/
Bẩm sinh
.
an
inborn
talent
— tài bẩm sinh
Tham khảo
sửa
"
inborn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)