Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˈbɔrn/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

inborn /ˈɪn.ˈbɔrn/

  1. Bẩm sinh.
    an inborn talent — tài bẩm sinh

Tham khảo

sửa