Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nə.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

inanition /ˌɪ.nə.ˈnɪ.ʃən/

  1. Sự đói lả.
  2. Sự trống không, sự trống rỗng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.ni.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inanition
/i.na.ni.sjɔ̃/
inanition
/i.na.ni.sjɔ̃/

inanition gc /i.na.ni.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự đói lả.

Tham khảo

sửa