Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈneɪn.li/

Phó từ

sửa

inanely /ɪ.ˈneɪn.li/

  1. Ngớ ngẩn, ngốc nghếch.

Tham khảo

sửa