Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌnæ.mə.ˈrɑː.tə/

Danh từ sửa

inamorata /ɪ.ˌnæ.mə.ˈrɑː.tə/

  1. Người yêu, tình nhân (đàn bà).

Tham khảo sửa