inadéquat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.na.de.kwa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inadéquat /i.na.de.kwa/ |
inadéquats /i.na.de.kwa/ |
Giống cái | inadéquate /i.na.de.kwat/ |
inadéquates /i.na.de.kwat/ |
inadéquat /i.na.de.kwa/
Tham khảo
sửa- "inadéquat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)