Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.de.kwa/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inadéquat
/i.na.de.kwa/
inadéquats
/i.na.de.kwa/
Giống cái inadéquate
/i.na.de.kwat/
inadéquates
/i.na.de.kwat/

inadéquat /i.na.de.kwa/

  1. Không thích đáng.

Tham khảo

sửa