Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

inaccordable

  1. (Từ hiếm) Không thể chấp thuận (lời thỉnh cầu... ).
  2. (Từ hiếm) Không thể dung hòa (quyền lợi... ).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa