Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
in ấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
in
˧˧
ən
˧˥
in
˧˥
ə̰ŋ
˩˧
ɨn
˧˧
əŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
in
˧˥
ən
˩˩
in
˧˥˧
ə̰n
˩˧
Động từ
sửa
in ấn
In
(
nói
khái quát
)
In ấn
sách báo.
Công nghệ
in ấn
.
Đồng nghĩa
sửa
ấn loát
Tham khảo
sửa
In ấn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam