Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inétendu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
inétendu
Không có
chiều
rộng
.
Le point géométrique,
inétendu
, sans épaisseur
— điểm hình học, không có chiều rộng, không có bề dày
Trái nghĩa
sửa
Etendu
Tham khảo
sửa
"
inétendu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)