Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ne.ɡal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

inégalement /i.ne.ɡal.mɑ̃/

  1. Không đều.
    Parts faites inégalement — phần chia không đều thất thường
    Se conduire inégalement — ăn ở thất thường

Tham khảo

sửa