inégalement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ne.ɡal.mɑ̃/
Phó từ
sửainégalement /i.ne.ɡal.mɑ̃/
- Không đều.
- Parts faites inégalement — phần chia không đều thất thường
- Se conduire inégalement — ăn ở thất thường
Tham khảo
sửa- "inégalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)