inécouté
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inécoutée /i.ne.ku.te/ |
inécoutée /i.ne.ku.te/ |
Giống cái | inécoutée /i.ne.ku.te/ |
inécoutée /i.ne.ku.te/ |
inécouté
- Không được nghe theo, không ai nghe.
- Leurs conseils sont restés inécoutés — lơì khuyên của họ không ai nghe theo cả
Tham khảo sửa
- "inécouté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)