Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pyl.siv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

impulsivement /ɛ̃.pyl.siv.mɑ̃/

  1. Do xung động.

Tham khảo

sửa