Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.py.da.mɑ̃/

Phó từ

sửa

impudemment /ɛ̃.py.da.mɑ̃/

  1. Trâng tráo, xấc xược.

Tham khảo

sửa