Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈprɑː.və.ˌzeɪ.tɜ.ːi/

Tính từ

sửa

improvisatory /ɪm.ˈprɑː.və.ˌzeɪ.tɜ.ːi/

  1. Ứng khẩu, có tính chất ứng khẩu.

Tham khảo

sửa