improvisateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | improvisateur /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/ |
improvisateurs /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/ |
Giống cái | improvisateur /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/ |
improvisateurs /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/ |
improvisateur /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | improvisateur /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/ |
improvisateurs /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/ |
Số nhiều | improvisateur /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/ |
improvisateurs /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/ |
improvisateur /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.tœʁ/
- Người ứng khẩu.
- Un célèbre improvisateur — một người ứng khẩu nổi tiếng
- (Âm nhạc) Người ứng tác, người ứng tấu.
Tham khảo
sửa- "improvisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)