Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈprɑː.və.dənts/

Danh từ

sửa

improvidence /ˌɪm.ˈprɑː.və.dənts/

  1. Tính không biết lo xa.
  2. Tính hoang toàng xa phí.

Tham khảo

sửa