improperly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˈprɑː.pɜː.li/
Phó từ
sửaimproperly /ˌɪm.ˈprɑː.pɜː.li/
- Không thích hợp, không đúng cách.
Tham khảo
sửa- "improperly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
improperly /ˌɪm.ˈprɑː.pɜː.li/