impressionary
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
impressionary
- (Thuộc) Chủ nghĩa ấn tượng.
- (Thuộc) Trường phái ấn tượng.
- an impressionistic painting — một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng
Tham khảo sửa
- "impressionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)