Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpɑːv.rɪʃ.mənt/

Danh từ

sửa

impoverishment /ɪm.ˈpɑːv.rɪʃ.mənt/

  1. Sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ.
  2. Sự kiệt quệ.
  3. Sự mất công dụng.

Tham khảo

sửa