importere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å importere |
Hiện tại chỉ ngôi | importerer |
Quá khứ | importerte |
Động tính từ quá khứ | importert |
Động tính từ hiện tại | — |
importere
Tham khảo
sửa- "importere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)