Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc imponerende
gt imponerende
Số nhiều imponerende
Cấp so sánh
cao

imponerende

  1. Đáng, làm kính phục, kính nể.
    en imponerende innsats

Tham khảo

sửa