imponerende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | imponerende |
gt | imponerende | |
Số nhiều | imponerende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
imponerende
Tham khảo
sửa- "imponerende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | imponerende |
gt | imponerende | |
Số nhiều | imponerende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
imponerende