implosive
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaimplosive (so sánh hơn more implosive, so sánh nhất most implosive)
- (Ngôn ngữ học) Âm khép.
Tham khảo
sửa- "implosive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
implosive (so sánh hơn more implosive, so sánh nhất most implosive)