Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
implexe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
implexe
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Rối rắm
,
phức tạp
.
Pièce
implexe
— vở kịch rối rắm
Tham khảo
sửa
"
implexe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)