implementation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Danh từ
sửaimplementation
- Sự thi hành, sự thực hiện đây đủ.
- the implementation of an agreement — sự thi hành một hiệp định
- Sự bổ sung.
Tham khảo
sửa- "implementation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)