Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

implementation

  1. Sự thi hành, sự thực hiện đây đủ.
    the implementation of an agreement — sự thi hành một hiệp định
  2. Sự bổ sung.

Tham khảo

sửa