Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈplid/

Ngoại động từ sửa

implead ngoại động từ /ɪm.ˈplid/

  1. (Pháp lý) Kiện, khởi tố.

Tham khảo sửa