Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impetrate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪm.pə.ˌtreɪt/
Ngoại động từ
sửa
impetrate
ngoại động từ
/ˈɪm.pə.ˌtreɪt/
(
Tôn giáo
)
Khẩn cầu
được (cái gì).
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Xin
,
nài xin
.
Tham khảo
sửa
"
impetrate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)