Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪm.pə.ˌtreɪt/

Ngoại động từ

sửa

impetrate ngoại động từ /ˈɪm.pə.ˌtreɪt/

  1. (Tôn giáo) Khẩn cầu được (cái gì).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Xin, nài xin.

Tham khảo

sửa