Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.tə.nənt.li/

Phó từ sửa

impertinently /ˌɪm.ˈpɜː.tə.nənt.li/

  1. Xấc láo, xấc xược.

Tham khảo sửa