Tiếng Pháp

sửa

Phó từ

sửa

impersonnellement

  1. Khách quan.
    Juger impersonnellement — phán đoán khách quan
  2. (Ngôn ngữ học) Không ngôi.
    Verbe employé impersonnellement — động từ dùng không ngôi

Tham khảo

sửa