Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpɜːs.nəl.li/

Phó từ

sửa

impersonally /ˌɪm.ˈpɜːs.nəl.li/

  1. Không nhằm vào ai, bâng quơ.

Tham khảo

sửa