Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

imperfectly /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt.li/

  1. Dở dang, thiếu sót.

Tham khảo

sửa