Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.pɜː.ˈsɛp.tɪv/

Tính từ

sửa

imperceptive /ˌɪm.pɜː.ˈsɛp.tɪv/

  1. Không nhạy cảm.

Tham khảo

sửa