Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imperator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Uzbek
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
imperator
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪm.pə.ˈrɑː.tɜː/
Danh từ
sửa
imperator
(sử học) la-mâ
/ˌɪm.pə.ˈrɑː.tɜː/
Impêrato
,
thống soái
.
Hoàng
đế.
Tham khảo
sửa
"
imperator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Uzbek
sửa
Danh từ
sửa
imperator
hoàng đế
.