impedimenta
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˌpɛ.də.ˈmɛn.tə/
Danh từ
sửaimpedimenta số nhiều /ˌɪm.ˌpɛ.də.ˈmɛn.tə/
Tham khảo
sửa- "impedimenta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
impedimenta số nhiều /ˌɪm.ˌpɛ.də.ˈmɛn.tə/