Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɛ.jabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impayable
/ɛ̃.pɛ.jabl/
impayables
/ɛ̃.pɛ.jabl/
Giống cái impayable
/ɛ̃.pɛ.jabl/
impayables
/ɛ̃.pɛ.jabl/

impayable /ɛ̃.pɛ.jabl/

  1. (Thân mật) Buồn cười, kỳ cục.
    Aventure impayable — cuộc phiêu lưu kỳ cục

Tham khảo

sửa