Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt.li/

Phó từ

sửa

impatiently /ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt.li/

  1. Nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột.

Tham khảo

sửa